Từ "double reverse"
Định nghĩa: "Double reverse" là một thuật ngữ trong bóng đá Mỹ (American football), chỉ một phương pháp tấn công trong đó bóng được chuyền qua nhiều cầu thủ, với mục đích gây nhầm lẫn cho hàng phòng ngự của đối phương. Cụ thể, cầu thủ đầu tiên nhận bóng sẽ chuyền lại cho cầu thủ thứ hai, và cầu thủ thứ hai sẽ tiếp tục chuyền lại cho cầu thủ thứ ba hoặc tự mình tiến lên.
Ví dụ sử dụng:
"During the championship game, the coach called for a double reverse, surprising everyone and leading to a touchdown."
(Trong trận chung kết, huấn luyện viên đã yêu cầu thực hiện một pha double reverse, khiến mọi người bất ngờ và dẫn đến một bàn thắng.)
Các biến thể và cách sử dụng:
Chỉ định danh: "double reverse" thường được dùng với danh từ "play" (pha chơi) để chỉ rõ hơn về cách thực hiện trong trận đấu.
Hành động: Bạn có thể sử dụng "to execute a double reverse" (thực hiện một pha double reverse) khi muốn nói về việc áp dụng chiến thuật này trong thực tế.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Reverse: "Reverse" (đảo ngược) là thuật ngữ chỉ hành động quay ngược hoặc thay đổi hướng, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong bóng đá.
Trick play: Một thuật ngữ khác trong bóng đá Mỹ, chỉ những pha chơi mà không theo cách truyền thống, thường nhằm bất ngờ đối phương.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Pull a fast one": Hành động lừa gạt hoặc khiến ai đó không nhận ra điều gì đó, tương tự như trong tình huống double reverse khi hàng phòng ngự bị đánh lừa.
"Throw a curveball": Câu này dùng để chỉ hành động bất ngờ, tương tự như việc thực hiện một pha double reverse trong thể thao.
Lưu ý:
"Double reverse" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá Mỹ, và không phổ biến trong các ngữ cảnh khác.
Để diễn đạt một cách chính xác, bạn nên sử dụng thuật ngữ này trong các cuộc thảo luận hoặc văn bản liên quan đến thể thao.